Chứng chỉ hành nghề
STT |
Họ tên đệm |
Tên |
Số CCHN |
Ngày cấp |
Nơi cấp |
Văn bằng chuyên môn |
CMT |
1 |
TÔ THỊ KIM |
THOA |
257/CCHN-D-SYT-TV |
31/08/2023 |
Sở Y tế Trà Vinh |
Bằng dược sĩ |
84184002794 |
2 |
NGUYỄN TRÍ |
THANH |
258/CCHN-D-SYT-TV |
31/08/2023 |
Sở Y tế Trà Vinh |
Bằng dược sĩ |
84096010958 |
3 |
LÊ QUỐC |
THANH |
259/CCHN-D-SYT-TV |
31/08/2023 |
Sở Y tế Trà Vinh |
Bằng tốt nghiệp cao đẳng |
84092004743 |
4 |
DƯƠNG THỊ NHƯ |
LINH |
260/CCHN-D-SYT-TV |
31/08/2023 |
Sở Y tế Trà Vinh |
Bằng tốt nghiệp cao đẳng |
84194007252 |
5 |
NGUYỄN THỊ MAI |
THẢO |
261/CCHN-D-SYT-TV |
31/08/2023 |
Sở Y tế Trà Vinh |
Bằng tốt nghiệp cao đẳng |
84300007412 |
6 |
Đàm Thị Thanh |
Hòa |
0897/CCHN-D-SYT-HB |
23/08/2023 |
Sở y tế Hòa Bình |
DSĐH |
017175000588 |
7 |
Trần Thị Thu |
Hường |
0896/CCHN-D-SYT-HB |
23/08/2023 |
Sở y tế Hòa Bình |
DSCĐ |
017189001242 |
8 |
Nguyễn Ngọc |
Ánh |
0895/CCHN-D-SYT-HB |
23/08/2023 |
Sở y tế Hòa Bình |
DSCĐ |
001177047855 |
9 |
Nguyễn Thị |
Ngoãn |
0894/CCHN-D-SYT-HB |
23/08/2023 |
Sở y tế Hòa Bình |
DSCĐ |
001171048317 |
10 |
Bùi Thị |
Phước |
0893/CCHN-D-SYT-HB |
23/08/2023 |
Sở y tế Hòa Bình |
DSCĐ |
017184006984 |